Bước tới nội dung

assoupissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.su.pis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assoupissement
/a.su.pis.mɑ̃/
assoupissement
/a.su.pis.mɑ̃/

assoupissement /a.su.pis.mɑ̃/

  1. Trạng thái thiu thiu ngủ.
  2. Sự lắng dịu.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự uể oải.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]