Bước tới nội dung

assuage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsweɪdʒ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

assuage ngoại động từ /ə.ˈsweɪdʒ/

  1. Làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai.
  2. Làm thoả mãn (sự thèm khát... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]