attempts
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]attempts
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của attempt
Chia động từ
[sửa]attempt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attempt | |||||
Phân từ hiện tại | attempting | |||||
Phân từ quá khứ | attempted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attempt | attempt hoặc attemptest¹ | attempts hoặc attempteth¹ | attempt | attempt | attempt |
Quá khứ | attempted | attempted hoặc attemptedst¹ | attempted | attempted | attempted | attempted |
Tương lai | will/shall² attempt | will/shall attempt hoặc wilt/shalt¹ attempt | will/shall attempt | will/shall attempt | will/shall attempt | will/shall attempt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attempt | attempt hoặc attemptest¹ | attempt | attempt | attempt | attempt |
Quá khứ | attempted | attempted | attempted | attempted | attempted | attempted |
Tương lai | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt | were to attempt hoặc should attempt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attempt | — | let’s attempt | attempt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.