attribution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.trə.ˈbjuː.ʃən/

Danh từ[sửa]

attribution /ˌæ.trə.ˈbjuː.ʃən/

  1. Sự quy ra.
  2. Quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /at.ʁi.by.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
attribution
/at.ʁi.by.sjɔ̃/
attributions
/at.ʁi.by.sjɔ̃/

attribution gc /at.ʁi.by.sjɔ̃/

  1. Sự phân, sự cấp.
    L’attribution de véhicules neufs à un service — sự cấp xe mới cho một cơ quan
  2. (Số nhiều) Quyền hạn.
    Les attributions d’un conseil — quyền hạn của một hội đồng

Tham khảo[sửa]