autocrat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
autocrat (số nhiều autocrats)
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “autocrat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Douglas Harper (2001–2025) “autocrat”, trong Online Etymology Dictionary.
Từ đảo chữ
Tiếng Rumani
[sửa]Danh từ
autocrat gđ (số nhiều autocrați)
Biến cách
| số ít | số nhiều | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| bất định | xác định | bất định | xác định | ||
| danh cách/đối cách | autocrat | autocratul | autocrați | autocrații | |
| sinh cách/dữ cách | autocrat | autocratului | autocrați | autocraților | |
| hô cách | autocratule | autocraților | |||
Từ liên hệ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- English IPA pronunciations with invalid separators
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề tiếng Rumani
- Danh từ đếm được tiếng Rumani
- Danh từ giống đực tiếng Rumani