autocrat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]autocrat (số nhiều autocrats)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "autocrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Douglas Harper (2001–2025) “autocrat”, trong Online Etymology Dictionary.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Rumani
[sửa]Danh từ
[sửa]autocrat gđ (số nhiều autocrați)
Biến cách
[sửa]Biến cách của autocrat
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (un) autocrat | autocratul | (niște) autocrați | autocrații |
gen./dat. | (unui) autocrat | autocratului | (unor) autocrați | autocraților |
voc. | autocratule | autocraților |
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- English IPA pronunciations with invalid separators
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Rumani đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Rumani
- Mục từ có biến cách