Bước tới nội dung

délibéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.li.be.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực délibéré
/de.li.be.ʁe/
délibérés
/de.li.be.ʁe/
Giống cái délibérée
/de.li.be.ʁe/
délibérées
/de.li.be.ʁe/

délibéré /de.li.be.ʁe/

  1. suy nghĩ, cân nhắc.
  2. Cương quyết, tự tin.
    Avoir un air délibéré — có vẻ cương quyết tự tin

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
délibéré
/de.li.be.ʁe/
délibérés
/de.li.be.ʁe/

délibéré /de.li.be.ʁe/

  1. (Luật học, phap lý) Sự luận án.

Tham khảo

[sửa]