automorphism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔ.tə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]automorphism /ˌɔ.tə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
- [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình.
- Central a. tự đẳng cấu trung tâm.
- Interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong.
- Outer a. phép tự đẳng cấu ngoài.
- Singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị.
Tham khảo
[sửa]- "automorphism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)