avenge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈvɛndʒ/
Ngoại động từ
[sửa]avenge ngoại động từ /ə.ˈvɛndʒ/
- Trả thù, báo thù.
- to avenge oneself — trả thù, rửa nhục
- to be avenged — trả được thù, rửa được nhục
- to avenge somebody — báo thù cho ai
Chia động từ
[sửa]avenge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to avenge | |||||
Phân từ hiện tại | avenging | |||||
Phân từ quá khứ | avenged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | avenge | avenge hoặc avengest¹ | avenges hoặc avengeth¹ | avenge | avenge | avenge |
Quá khứ | avenged | avenged hoặc avengedst¹ | avenged | avenged | avenged | avenged |
Tương lai | will/shall² avenge | will/shall avenge hoặc wilt/shalt¹ avenge | will/shall avenge | will/shall avenge | will/shall avenge | will/shall avenge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | avenge | avenge hoặc avengest¹ | avenge | avenge | avenge | avenge |
Quá khứ | avenged | avenged | avenged | avenged | avenged | avenged |
Tương lai | were to avenge hoặc should avenge | were to avenge hoặc should avenge | were to avenge hoặc should avenge | were to avenge hoặc should avenge | were to avenge hoặc should avenge | were to avenge hoặc should avenge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | avenge | — | let’s avenge | avenge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "avenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)