bào chế học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːw˨˩ ʨe˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | ɓaːw˧˧ ʨḛ˩˧ ha̰wk˨˨ | ɓaːw˨˩ ʨe˧˥ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˧ ʨe˩˩ hawk˨˨ | ɓaːw˧˧ ʨe˩˩ ha̰wk˨˨ | ɓaːw˧˧ ʨḛ˩˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]bào chế học
- Môn học nghiên cứu phương pháp bào chế và đóng gói các dạng thuốc.