Bước tới nội dung

bào chế học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ ʨe˧˥ ha̰ʔwk˨˩ɓaːw˧˧ ʨḛ˩˧ ha̰wk˨˨ɓaːw˨˩ ʨe˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧ ʨe˩˩ hawk˨˨ɓaːw˧˧ ʨe˩˩ ha̰wk˨˨ɓaːw˧˧ ʨḛ˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

bào chế học

  1. Môn học nghiên cứu phương pháp bào chếđóng gói các dạng thuốc.