bát âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ əm˧˧ɓa̰ːk˩˧ əm˧˥ɓaːk˧˥ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ əm˧˥ɓa̰ːt˩˧ əm˧˥˧

Danh từ[sửa]

bát âm

  1. Tám thứ âm sắc do tám loại nhạc khí tạo nên, dùng trong âm nhạc cổ truyền (nói tổng quát).

Tham khảo[sửa]