Bước tới nội dung

bát chính đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ ʨïŋ˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩ɓa̰ːk˩˧ ʨḭ̈n˩˧ ɗa̰ːw˨˨ɓaːk˧˥ ʨɨn˧˥ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ ʨïŋ˩˩ ɗaːw˨˨ɓaːt˩˩ ʨïŋ˩˩ ɗa̰ːw˨˨ɓa̰ːt˩˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

bát chính đạo

  1. Tám phương tiện vi diệu đưa chúng sinh đến đời sống an lạc, giải thoát, giác ngộ theo Phật giáo.

Dịch

[sửa]