bãi thải
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaʔaj˧˥ tʰa̰ːj˧˩˧ | ɓaːj˧˩˨ tʰaːj˧˩˨ | ɓaːj˨˩˦ tʰaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓa̰ːj˩˧ tʰaːj˧˩ | ɓaːj˧˩ tʰaːj˧˩ | ɓa̰ːj˨˨ tʰa̰ːʔj˧˩ |
Danh từ
[sửa]bãi thải
- Bãi chứa chất thải, như khoáng sản không đạt yêu cầu hay phế liệu thải ra của mỏ, của một số nhà máy.
- Bãi thải nhà máy than, toàn là tro xỉ.