Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
bù đầu
- (khẩu ngữ) Ở tình trạng bận việc túi bụi đến mức tựa như đầu để bù không kịp chải.
bận bù đầu
Tham khảo[sửa]
- Bù đầu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-