bương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨəŋ˧˧ɓɨəŋ˧˥ɓɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨəŋ˧˥ɓɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

bương

  1. Cây thuộc họ tre, thân to, thẳngmỏng.