bạch hạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ ha̰ːʔk˨˩ɓa̰t˨˨ ha̰ːk˨˨ɓat˨˩˨ haːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ haːk˨˨ɓa̰jk˨˨ ha̰ːk˨˨

Danh từ[sửa]

bạch hạc

  1. Cây nhỏ, hoa màu trắngdáng như bay, dùng làm thuốc.

Tham khảo[sửa]

  • Bạch hạc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam