bất công
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ kəwŋ˧˧ | ɓə̰k˩˧ kəwŋ˧˥ | ɓək˧˥ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ kəwŋ˧˥ | ɓə̰t˩˧ kəwŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ bất (“không”) + công (“công bằng”).
Tính từ
[sửa]bất công
Phó từ
[sửa]bất công
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bất công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)