Bước tới nội dung

bọc da

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔwk˨˩ zaː˧˧ɓa̰wk˨˨ jaː˧˥ɓawk˨˩˨ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawk˨˨ ɟaː˧˥ɓa̰wk˨˨ ɟaː˧˥ɓa̰wk˨˨ ɟaː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

bọc da

  1. Ý nói cái chết của người chiến sĩ ngoài trận địa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]