Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa bồi + lắng.
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
bồi lắng
- (bùn cát, rác thải) Bồi dần do lắng đọng (nói khái quát).
Luồng lạch bị bồi lắng.
Tham khảo[sửa]
- Bồi lắng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam