Bước tới nội dung

ba chìm bảy nổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ʨi̤m˨˩ ɓa̰j˧˩˧ no̰j˧˩˧ɓaː˧˥ ʨim˧˧ ɓaj˧˩˨ noj˧˩˨ɓaː˧˧ ʨim˨˩ ɓaj˨˩˦ noj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ʨim˧˧ ɓaj˧˩ noj˧˩ɓaː˧˥˧ ʨim˧˧ ɓa̰ʔj˧˩ no̰ʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

ba chìm bảy nổi

  1. Sống long đong, lận đận, gian truân, vất vả, bao phen khổ sở.
    Cuộc đời ba chìm bảy nổi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]