ba gai
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ ɣaːj˧˧ | ɓaː˧˥ ɣaːj˧˥ | ɓaː˧˧ ɣaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ ɣaːj˧˥ | ɓaː˧˥˧ ɣaːj˧˥˧ |
Tính từ[sửa]
ba gai
- (Khẩu ngữ) Bướng bỉnh, hay sinh chuyện gây gổ.
- Cô nàng ba gai.
- Ăn nói ba gai.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ba gai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)