baldness
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɔld.nəs/
Danh từ
baldness /ˈbɔld.nəs/
- Tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc.
- Tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi... ).
- Sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “baldness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)