Bước tới nội dung

balsas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Balt nguyên thủy *balsas < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰel-s- (kêu vang). Cùng gốc với tiếng Latvia balss, tiếng Latgale bolss.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bal̃sas  (số nhiều balsaĩ) trọng âm kiểu 4

  1. Tiếng nói, lời nói.
  2. Sự bỏ phiếu.

Biến cách

[sửa]