bambus
Xem thêm: Bambus
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Đức Bambus < tiếng Hà Lan bamboes (cách viết hiện đại là bamboe) < tiếng Bồ Đào Nha bambu < tiếng Mã Lai bambu < tiếng Kannada ಬಮ್ಬು (bambu).
Danh từ[sửa]
bambus gc (xác định số ít bambussen, bất định số nhiều bambusser)
- Tre.
Biến cách[sửa]
Biến cách của bambus
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | bambus | bambussen | bambusser | bambusserne |
gen. | bambus' | bambussens | bambussers | bambussernes |
Tham khảo[sửa]
Tiếng Faroe[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Đức Bambus < tiếng Hà Lan bamboes < tiếng Bồ Đào Nha bambu < tiếng Mã Lai bambu < tiếng Kannada ಬಮ್ಬು (bambu).
Danh từ[sửa]
bambus gt (gen. số ít bambus, không đếm được)
- Tre.
Biến cách[sửa]
n11s | Số ít | |
Bất định | Xác định | |
Nom. | bambus | bambusið |
Acc. | bambus | bambusið |
Dat. | bambusi | bambusinum |
Gen. | bambus | bambusins |
Từ dẫn xuất[sửa]
- bambustráða gc
Tiếng Séc[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Đức Bambus < tiếng Hà Lan bamboes < tiếng Bồ Đào Nha bambu < tiếng Mã Lai bambu < tiếng Kannada ಬಮ್ಬು (bambu).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
bambus gđ bđv
- Tre.
Biến cách[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Đan Mạch vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Đức
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Hà Lan
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Mã Lai
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Kannada
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Faroe
- Từ tiếng Faroe vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Faroe gốc Đức
- Từ tiếng Faroe gốc Hà Lan
- Từ tiếng Faroe gốc Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Faroe gốc Mã Lai
- Từ tiếng Faroe gốc Kannada
- Danh từ tiếng Faroe
- tiếng Faroe entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Faroe
- Danh từ tiếng Faroe không đếm được
- Mục từ tiếng Séc
- tiếng Séc links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Séc vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Séc gốc Đức
- Từ tiếng Séc gốc Hà Lan
- Từ tiếng Séc gốc Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Séc gốc Mã Lai
- Từ tiếng Séc gốc Kannada
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật hard