bas-relief
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]bas-relief
Tham khảo
[sửa]- "bas-relief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ʁə.ljɛf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bas-relief /ba.ʁə.ljɛf/ |
bas-reliefs /ba.ʁə.ljɛf/ |
bas-relief gđ /ba.ʁə.ljɛf/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bas-relief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)