Bước tới nội dung

bas-relief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bas-relief

  1. (Nghệ thuật) Nối thấp (đắp, khắc, chạm).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁə.ljɛf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bas-relief
/ba.ʁə.ljɛf/
bas-reliefs
/ba.ʁə.ljɛf/

bas-relief /ba.ʁə.ljɛf/

  1. Bức đắp nổi thấp; bức chạm nổi thấp, bức khắc nổi thấp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]