Bước tới nội dung

bask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bask nội động từ /ˈbæsk/

  1. Phơi nắng, tắm nắng.
    to bask in the warm sunlight — phơi mình trong nắng ấm
  2. Sưởi, (trước ngọc lửa, lò sưởi).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]