bassinet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌbæ.sə.ˈnɛt/
Danh từ[sửa]
bassinet /ˌbæ.sə.ˈnɛt/
Tham khảo[sửa]
- "bassinet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.si.nɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bassinet /ba.si.nɛ/ |
bassinet /ba.si.nɛ/ |
bassinet gđ /ba.si.nɛ/
- (Giải phẫu) Bể.
- Bassiner du rein — bể thận
- Hốc châm ngòi (súng xưa).
- (Sử học) Mũ sắt.
- cracher au bassinet — (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cho tiền một cách miễn cưỡng
Tham khảo[sửa]
- "bassinet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)