batted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]batted
Chia động từ
[sửa]bat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bat | |||||
Phân từ hiện tại | batting | |||||
Phân từ quá khứ | batted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bat | bat hoặc battest¹ | bats hoặc batteth¹ | bat | bat | bat |
Quá khứ | batted | batted hoặc battedst¹ | batted | batted | batted | batted |
Tương lai | will/shall² bat | will/shall bat hoặc wilt/shalt¹ bat | will/shall bat | will/shall bat | will/shall bat | will/shall bat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bat | bat hoặc battest¹ | bat | bat | bat | bat |
Quá khứ | batted | batted | batted | batted | batted | batted |
Tương lai | were to bat hoặc should bat | were to bat hoặc should bat | were to bat hoặc should bat | were to bat hoặc should bat | were to bat hoặc should bat | were to bat hoặc should bat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bat | — | let’s bat | bat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.