Bước tới nội dung

batting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæt.tiɳ/

Động từ

[sửa]

batting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bat" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

batting /ˈbæt.tiɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự đánh (bóng... ) bằng gậy.
  2. Sự nháy mắt.
  3. Mền bông (để làm chăn... ).

Tham khảo

[sửa]