Bước tới nội dung

beak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

beak /ˈbik/

  1. Mỏ (chim).
  2. Vật hình mỏ.
  3. Mũi khoằm.
  4. Mũi đe (đầu nhọn của cái đe).
  5. Vòi ấm.
  6. (Thông tục) Thẩm phán, quan toà.
  7. (Từ lóng) Giáo viên; hiệu trưởng.

Tham khảo

[sửa]