Bước tới nội dung

bedevil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈdɛ.vəl/

Ngoại động từ

[sửa]

bedevil ngoại động từ /bɪ.ˈdɛ.vəl/

  1. Hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ (của nữ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]