Bước tới nội dung

bedizen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈdɑɪ.zᵊn/

Ngoại động từ

[sửa]

bedizen ngoại động từ /bɪ.ˈdɑɪ.zᵊn/

  1. son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]