Bước tới nội dung

belle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

belle /ˈbɛɫ/

  1. Người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực belle
/bɛl/
belle
/bɛl/
Giống cái belle
/bɛl/
belle
/bɛl/

belle gc /bɛl/

  1. Xem beau

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
belle
/bɛl/
belle
/bɛl/

belle gc /bɛl/

  1. Người đẹp; phụ nữ.
  2. Người yêu.
    Ecrire à sa belle — viết thư cho người yêu
  3. Ván quyết định (ai thắng).
    faire la belle — làm dáng, làm duyên+ (thông tục) vượt ngục
    la belle — (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng
    Où allez-vous, la belle? — đi đâu đấy, cô nàng?
    ma belle — cô em ơi

Tham khảo

[sửa]