belle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛɫ/
Danh từ
[sửa]belle /ˈbɛɫ/
Tham khảo
[sửa]- "belle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
Giống cái | belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
belle gc /bɛl/
- Xem beau
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
belle gc /bɛl/
- Người đẹp; phụ nữ.
- Người yêu.
- Ecrire à sa belle — viết thư cho người yêu
- Ván quyết định (ai thắng).
- faire la belle — làm dáng, làm duyên+ (thông tục) vượt ngục
- la belle — (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng
- Où allez-vous, la belle? — đi đâu đấy, cô nàng?
- ma belle — cô em ơi
Tham khảo
[sửa]- "belle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)