Bước tới nội dung

bereave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈriv/

Ngoại động từ

[sửa]

bereave (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved /bɪ.ˈriv/

  1. Làm mất; lấy mất, lấy đi.
    to be bereaved of reason — bị mất trí
    to be bereaved of one's parents — mồ côi cha mẹ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]