bereave
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈriv/
Ngoại động từ
[sửa]bereave (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved /bɪ.ˈriv/
- Làm mất; lấy mất, lấy đi.
- to be bereaved of reason — bị mất trí
- to be bereaved of one's parents — mồ côi cha mẹ
Chia động từ
[sửa]bereave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bereave | |||||
Phân từ hiện tại | bereaving | |||||
Phân từ quá khứ | bereaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bereave | bereave hoặc bereavest¹ | bereaves hoặc bereaveth¹ | bereave | bereave | bereave |
Quá khứ | bereaved | bereaved hoặc bereavedst¹ | bereaved | bereaved | bereaved | bereaved |
Tương lai | will/shall² bereave | will/shall bereave hoặc wilt/shalt¹ bereave | will/shall bereave | will/shall bereave | will/shall bereave | will/shall bereave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bereave | bereave hoặc bereavest¹ | bereave | bereave | bereave | bereave |
Quá khứ | bereaved | bereaved | bereaved | bereaved | bereaved | bereaved |
Tương lai | were to bereave hoặc should bereave | were to bereave hoặc should bereave | were to bereave hoặc should bereave | were to bereave hoặc should bereave | were to bereave hoặc should bereave | were to bereave hoặc should bereave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bereave | — | let’s bereave | bereave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bereave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)