betroth
Giao diện
betroth ngoại động từ /bɪ.ˈtroʊð/
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to betroth | |||||
Phân từ hiện tại | betrothing | |||||
Phân từ quá khứ | betrothed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | betroth | betroth hoặc betrothest¹ | betroths hoặc betrotheth¹ | betroth | betroth | betroth |
Quá khứ | betrothed | betrothed hoặc betrothedst¹ | betrothed | betrothed | betrothed | betrothed |
Tương lai | will/shall² betroth | will/shall betroth hoặc wilt/shalt¹ betroth | will/shall betroth | will/shall betroth | will/shall betroth | will/shall betroth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | betroth | betroth hoặc betrothest¹ | betroth | betroth | betroth | betroth |
Quá khứ | betrothed | betrothed | betrothed | betrothed | betrothed | betrothed |
Tương lai | were to betroth hoặc should betroth | were to betroth hoặc should betroth | were to betroth hoặc should betroth | were to betroth hoặc should betroth | were to betroth hoặc should betroth | were to betroth hoặc should betroth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | betroth | — | let’s betroth | betroth | — |