bis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Phó từ
[sửa]bis
Tham khảo
[sửa]- "bis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Số từ
[sửa]bis
- năm.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bis/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bis /bis/ |
bis /bis/ |
Giống cái | bise /biz/ |
bises /biz/ |
bis /bis/
Phó từ
[sửa]bis /bis/
- Bítx.
- Numéro 12 bis — số 12 bítx
- Article 3 bis — khoản 3 bítx
Thán từ
[sửa]bis
- Lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bis /bis/ |
bis /bis/ |
bis gđ /bis/
Tham khảo
[sửa]- "bis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)