bis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Phó từ
bis
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bis”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Số từ
bis
- năm.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /bis/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | bis /bis/ |
bis /bis/ |
| Giống cái | bise /biz/ |
bises /biz/ |
bis /bis/
Phó từ
bis /bis/
- Bítx.
- Numéro 12 bis — số 12 bítx
- Article 3 bis — khoản 3 bítx
Thán từ
bis
- Lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại).
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| bis /bis/ |
bis /bis/ |
bis gđ /bis/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bis”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Phó từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Pháp
- Thán từ tiếng Pháp
- Số tiếng Kyrgyz Phú Dụ