bivouac
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɪv.u.æk/, /ˈbɪv.wæk/
Danh từ[sửa]
bivouac (số nhiều bivouacs)
- (Quân sự) Trại quân đóng ngoài trời buổi tối.
Nội động từ[sửa]
bivouac nội động từ /ˈbɪ.və.ˌwæk/
- (Quân sự) Đóng trại buổi tối ở ngoài trời.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bivouac". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.vwak/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bivouac /bi.vwak/ |
bivouacs /bi.vwak/ |
bivouac gđ /bi.vwak/
Tham khảo[sửa]
- "bivouac". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)