bivouac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪv.u.æk/, /ˈbɪv.wæk/

Danh từ[sửa]

bivouac (số nhiều bivouacs)

  1. (Quân sự) Trại quân đóng ngoài trời buổi tối.

Nội động từ[sửa]

bivouac nội động từ /ˈbɪ.və.ˌwæk/

  1. (Quân sự) Đóng trại buổi tốingoài trời.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bivouac
/bi.vwak/
bivouacs
/bi.vwak/

bivouac /bi.vwak/

  1. Trại đóng quân ngoài trời.
  2. () Lính gác đêm.

Tham khảo[sửa]