Bước tới nội dung

biến hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˥ hï̤ŋ˨˩ɓiə̰ŋ˩˧ hïn˧˧ɓiəŋ˧˥ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˩˩ hïŋ˧˧ɓiə̰n˩˧ hïŋ˧˧

Động từ

[sửa]

biến hình

  1. Biến đổi về hình dạng, về hình thái.

Tính từ

[sửa]

biến hình

  1. thể thay đổi hình thái.
    các ngôn ngữ biến hình

Tham khảo

[sửa]
  • Biến hình, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam