Bước tới nội dung

blight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blight /ˈblɑɪt/

  1. Bệnh tàn rụi (cây cối).
  2. (Động vật học) Rệp vừng.
  3. Không khí mờ sương.
  4. Ảnh hưởng xấu; tai hoạ.

Ngoại động từ

[sửa]

blight ngoại động từ /ˈblɑɪt/

  1. Làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi.
    a life blighted by illness — một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]