Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
blight /ˈblɑɪt/
- Bệnh tàn rụi (cây cối).
- (Động vật học) Rệp vừng.
- Không khí mờ sương.
- Ảnh hưởng xấu; tai hoạ.
Ngoại động từ[sửa]
blight ngoại động từ /ˈblɑɪt/
- Làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi.
- a life blighted by illness — một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]