blond
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
blond
Tham khảo[sửa]
- "blond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /blɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blond /blɔ̃/ |
blonds /blɔ̃/ |
Giống cái | blonde /blɔ̃d/ |
blondes /blɔ̃d/ |
blond /blɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | blonde /blɔ̃d/ |
blondes /blɔ̃d/ |
Số nhiều | blonde /blɔ̃d/ |
blondes /blɔ̃d/ |
blond /blɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
blond /blɔ̃/ |
blonds /blɔ̃/ |
blond gđ /blɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "blond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)