bodyguard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑː.di.ˌɡɑːrd/
Danh từ
[sửa]bodyguard /ˈbɑː.di.ˌɡɑːrd/
- Người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ.
- The President's bodyguard is/are armed — Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
Tham khảo
[sửa]- "bodyguard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)