Bước tới nội dung

bodyguard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑː.di.ˌɡɑːrd/

Danh từ

[sửa]

bodyguard /ˈbɑː.di.ˌɡɑːrd/

  1. Người hoặc nhóm người nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ.
    The President's bodyguard is/are armed — Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí

Tham khảo

[sửa]