bom hóa học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔm˧˧ hwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩ɓɔm˧˥ hwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨ɓɔm˧˧ hwaː˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔm˧˥ hwa˩˩ hawk˨˨ɓɔm˧˥ hwa˩˩ ha̰wk˨˨ɓɔm˧˥˧ hwa̰˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

bom hóa học

  1. Bom hoá học.
  2. Bom sát thươnggây nhiễm độc bằng chất độc hoá học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]