bombshell
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːm.ˌʃɛɫ/
Danh từ[sửa]
bombshell /ˈbɑːm.ˌʃɛɫ/
- Tạc đạn.
- (Nghĩa bóng) , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận
- vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận
- quả bom (nghĩa bóng).
- the news of his death was a bombshell — tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
Tham khảo[sửa]
- "bombshell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)