booster
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbuː.stɜː/
Danh từ[sửa]
booster /ˈbuː.stɜː/
Tham khảo[sửa]
- "booster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bus.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
booster /bus.te/ |
boosters /bus.tœʁ/ |
booster gđ /bus.te/
Tham khảo[sửa]
- "booster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)