brûlé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực brûlé
/bʁy.le/
brûlés
/bʁy.le/
Giống cái brûlée
/bʁy.le/
brûlées
/bʁy.le/

brûlé /bʁy.le/

  1. Cháy.
    Bois brûlé — củi cháy
  2. Rám nắng.
    Teint brûlé — nước da rám nắng
  3. (Nghĩa bóng) Bị lộ.
    Espion brûlé — gián điệp bị lộ
  4. Bị sạt nghiệp, bị cháy túi.
    cerveau brûlé, tête brûlée — người mạo hiểm

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brûlé
/bʁy.le/
brûlés
/bʁy.le/

brûlé /bʁy.le/

  1. Mùi cháy, mùi khét.
  2. Người bị bỏng.
    cela sent le brûlé — có thể nguy mất
    crier comme un brûlé — la hét om sòm

Tham khảo[sửa]