Bước tới nội dung

breathing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbri.ðiɳ/

Danh từ

[sửa]

breathing /ˈbri.ðiɳ/

  1. Sự thở, sự hô hấp.
  2. Hơi thở.
  3. Hơi gió thoảng.
  4. (Ngôn ngữ học) Cách phát âm bật hơi.

Động từ

[sửa]

breathing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "breathe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

breathing /ˈbri.ðiɳ/

  1. Trông như sống, sinh động.
    a breathing statue — bức tượng trông như sống

Tham khảo

[sửa]