buckram
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbə.krəm/
Danh từ
[sửa]buckram /ˈbə.krəm/
- Vải thô hồ cứng (để bọc sách... ).
- Sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ).
- Vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài.
Thành ngữ
[sửa]Tính từ
[sửa]buckram /ˈbə.krəm/
Tham khảo
[sửa]- "buckram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)