Bước tới nội dung

buckram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.krəm/

Danh từ

[sửa]

buckram /ˈbə.krəm/

  1. Vải thô hồ cứng (để bọc sách... ).
  2. Sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ).
  3. Vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài.

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

buckram /ˈbə.krəm/

  1. Hồ cứng (vải... ).
  2. Cứng nhắc.
  3. Làm ra bộ cứng cỏi.

Tham khảo

[sửa]