build-up
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
build-up
- Sự xây dựng nên.
- Bài bình luận dài dòng.
- Lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh).
- Sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì).
- (Vật lý) Sự tích tụ, sự tích luỹ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang.
Tham khảo[sửa]
- "build-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)