Bước tới nội dung

build-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

build-up

  1. Sự xây dựng nên.
  2. Bài bình luận dài dòng.
  3. Lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh).
  4. Sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì).
  5. (Vật lý) Sự tích tụ, sự tích luỹ.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)