building
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]building (đếm được và không đếm được, số nhiều buildings)
- Kiến trúc; sự xây dựng.
- Công trình kiến trúc, công trình xây dựng.
- Tòa nhà, kiến tạo.
Tham khảo
[sửa]- "building", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /byl.diɳ/
Danh từ
[sửa]building gđ (số nhiều buildings)
Tham khảo
[sửa]- "building", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɪldɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɪldɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Pháp