building
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
building (đếm được và không đếm được, số nhiều buildings)
- IPA: /ˈbɪɫ.diɳ/
![]() | [ˈbɪɫ.diɳ] |
Danh từ[sửa]
building /ˈbɪɫ.diɳ/
- Kiến trúc; sự xây dựng.
- Công trình kiến trúc, công trình xây dựng.
- Tòa nhà, kiến tạo.
Tham khảo[sửa]
- "building". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /byl.diɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
building /byl.diɳ/ |
buildings /byl.diɳ/ |
building gđ /byl.diɳ/
building gđ (số nhiều buildings)
Tham khảo[sửa]
- "building". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)