Bước tới nội dung

building

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

building (đếm đượckhông đếm được, số nhiều buildings)

  1. Kiến trúc; sự xây dựng.
  2. Công trình kiến trúc, công trình xây dựng.
  3. Tòa nhà, kiến tạo.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /byl.diɳ/

Danh từ

building  (số nhiều buildings)

  1. Binđing, nhà nhiều tầng.

Tham khảo