Bước tới nội dung

bung lụa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuŋ˧˧ lwa̰ːʔ˨˩ɓuŋ˧˥ lṵə˨˨ɓuŋ˧˧ luə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuŋ˧˥ luə˨˨ɓuŋ˧˥ lṵə˨˨ɓuŋ˧˥˧ lṵə˨˨

Động từ

[sửa]

bung lụa

  1. Hành động bất chấp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)