Bước tới nội dung

buoyancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɔɪ.ənt.si/

Danh từ

buoyancy /ˈbɔɪ.ənt.si/

  1. Sự nổ; sức nổi.
  2. Khả năng chóng phục hồi sức khoẻ.
  3. Tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,; tính vui vẻ.
    to lack buoyancy — thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
  4. (Thương nghiệp) Xu thế lên giá.

Tham khảo